-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mr.Xuân: 0904656786
Mr Tuấn: 0342658588
Mr Mạnh: 0346383836
Thông số kỹ thuật
Hành trình lớn nhất |
400mm |
Góc nghiêng lớn nhất của đầu xọc |
10độ |
Dịch chuyển đứng của đầu xọc |
350mm |
Tốc độ của đầu xọc |
22, 36, 56, 91 |
Khoảng cách từ điểm cuối đầu xọc tới bàn làm việc |
670mm |
Đường kính bàn làm việc |
650mm |
Khả năng tải của bàn |
1000kg |
Khe T |
8x18mm |
Dịch chuyển trục X/Y |
470/430mm |
Khoảng cách từ tâm bàn tới cột |
420-870mm |
Khoảng cách từ dao tới cột |
550mm |
Dịch chuyển nhanh trục Z/ăn dao nhanh trục Z |
5000mm/phút |
Kích thước lớn nhất của chuôi dao |
Vuông 50 |
Động cơ điều khiển đầu xọc |
3.75Kw |
Động cơ thủy lực |
0.75Kw |
Trọng lượng |
4200kg |
Kích thước |
222x166x257cm |
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)