-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mr.Xuân: 0904656786
Mr Tuấn: 0342658588
Mr Mạnh: 0346383836
Thông số kỹ thuật của máy
Đặc trưng kỹ thuật |
Đơn vị |
SM350 |
SM500 |
|
Hành trình bào lớn nhất |
mm |
350 |
500 |
|
Khoảng cách từ điểm cuối đầu bào đến bàn |
mm |
330 |
370 |
|
Dịch chuyển lớn nhất của bàn |
ngang |
mm |
400 |
500 |
đứng |
mm |
270 |
300 |
|
Góc xoay của bàn |
Không có êtô |
mm |
90 |
90 |
Có êtô |
mm |
55 |
55 |
|
Dịch chuyển đứng lớn nhất của đầu bào |
mm |
110 |
110 |
|
Tần số của hành trình |
Hành trình/phút |
32,50,80,125 |
15-158 |
|
Kích thước tổng thể |
mm |
1390x860x1450 |
1940x1170x1530 |
|
Trọng lượng máy |
kg |
1000 |
1800 |
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)