-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mr.Xuân: 0904656786
Mr Tuấn: 0342658588
Mr Mạnh: 0346383836
|
Thông số kỹ thuật |
Model HK-960x2000 |
|
Khoảng cách chống tâm |
2000 mm |
|
Đường kính quay qua băng máy |
960 mm |
|
Đường kính quay qua bàn xe dao |
550 mm |
|
Đường kính quay qua băng cụt (băng lõm) |
1240 mm |
|
Chiều rộng băng máy |
810 mm |
|
Chiều dài băng lõm |
595 mm |
|
Chiều dài bệ máy |
4390 mm |
|
Đường kính lỗ trục chính |
152 mm |
|
Số cấp tốc độ trục chính |
16 cấp |
|
Phạm vi tốc độ trục chính |
4-420 vòng/phút |
|
Đầu trục chính |
A2-11 |
|
Chiều rộng dài dao |
880mm |
|
Côn tu ụ động |
MT 6 |
|
Công suất động cơ trục chính |
20 HP (15 Kw) |
|
Kích thước tổng thể |
4,740x2,170x1510mm |
|
Trọng lượng tịnh |
12,700 Kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn (kèm theo máy)
|
Hệ thống phanh hãm từ |
Luy nét động 16’’(loại bạc đạn) |
|
Bộ hộp số hệ inch/mét |
Mâm cặp cơ Ø40’’ loại 4 chấu |
|
Ăn dao nhanh trục ngang/dọc |
Chống tâm cố định |
|
Ụ động 2 cấp |
Ống lót định tâm |
|
Hệ thống bôi trơn trục XZ tự động. |
Khoá vặn ổ dao |
|
Trục X,Z phủ lớp Turcite B |
Khoá và hộp dụng cụ |
|
Ống lót định tâm |
Bơm giải nhiệt |
|
Khoá vặn ổ dao |
Khoá và hộp dụng cụ |
|
Bơm giải nhiệt |
|